Trang chủ1477 • HKG
add
Ocumension Therapeutics
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 $
Mức chênh lệch một ngày
8,75 $ - 9,43 $
Phạm vi một năm
3,62 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T HKD
Số lượng trung bình
11,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,84 Tr | 75,01% |
Chi phí hoạt động | 135,80 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | -58,47 Tr | 31,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,83 | 61,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,18 Tr | 36,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,20 Tr | -27,01% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 21,49% |
Tổng nợ | 200,19 Tr | -42,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,47 Tr | 31,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,22 Tr | -6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,75 Tr | -95,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,10 Tr | -173,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,85 Tr | -143,72% |
Dòng tiền tự do | -62,29 Tr | 40,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
489