Trang chủ147760 • KOSDAQ
add
Protec Mems Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.795,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Phạm vi một năm
2.105,00 ₩ - 3.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,40 T KRW
Số lượng trung bình
51,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | -26,28% |
Chi phí hoạt động | 1,46 T | -23,16% |
Thu nhập ròng | -3,21 T | -50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,07 | -104,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 T | -130,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | -71,91% |
Tổng tài sản | 56,86 T | -17,27% |
Tổng nợ | 37,56 T | 24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 T | -50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 T | 29,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -784,63 Tr | -154,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,23 T | 15,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,75 Tr | 528,96% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | 15,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
189