Trang chủ1474 • TPE
add
Honmyue Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,20 NT$ - 11,40 NT$
Phạm vi một năm
10,45 NT$ - 14,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TWD
Số lượng trung bình
113,10 N
Tỷ số P/E
37,53
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 727,95 Tr | -4,25% |
Chi phí hoạt động | 70,92 Tr | -28,17% |
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 947,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 996,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,05 Tr | 6.208,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,21 Tr | 16,48% |
Tổng tài sản | 3,63 T | -4,56% |
Tổng nợ | 1,54 T | -5,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,93 Tr | 947,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,51 Tr | 329,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -915,00 N | 87,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,72 Tr | -38,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,68 Tr | 2.125,96% |
Dòng tiền tự do | 20,05 Tr | 126,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
827