Trang chủ1473 • TPE
add
Tainan Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,05 NT$ - 25,60 NT$
Phạm vi một năm
24,30 NT$ - 39,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T TWD
Số lượng trung bình
155,92 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
7,98%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | -8,03% |
Chi phí hoạt động | 219,62 Tr | -10,33% |
Thu nhập ròng | -50,12 Tr | -156,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -161,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,60 Tr | -59,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,60 Tr | -20,24% |
Tổng tài sản | 5,11 T | -8,23% |
Tổng nợ | 1,45 T | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,12 Tr | -156,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 486,05 Tr | -10,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,14 Tr | 38,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,25 Tr | -30,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,82 Tr | -208,89% |
Dòng tiền tự do | 565,99 Tr | -11,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1961
Trang web
Nhân viên
11.478