Trang chủ1473 • TPE
add
Tainan Enterprises Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,10 NT$ - 30,30 NT$
Phạm vi một năm
26,55 NT$ - 57,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T TWD
Số lượng trung bình
214,09 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 289,91 Tr | 11,77% |
Thu nhập ròng | 183,26 Tr | -13,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | -19,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,26 Tr | 1,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 31,26% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 7,17% |
Tổng nợ | 1,92 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,26 Tr | -13,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,22 Tr | -17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,16 Tr | 79,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,50 Tr | 39,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,69 Tr | 744,87% |
Dòng tiền tự do | -212,71 Tr | 1,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1961
Trang web
Nhân viên
11.300