Trang chủ1472 • TPE
add
Triocean Industrial Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
90,90 NT$ - 91,20 NT$
Phạm vi một năm
57,90 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T TWD
Số lượng trung bình
36,99 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 893,15 Tr | 66,28% |
Chi phí hoạt động | 34,66 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 90,43 Tr | 706,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 384,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,62 Tr | 170,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -14,77% |
Tổng tài sản | 5,67 T | 66,03% |
Tổng nợ | 3,52 T | 74,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,43 Tr | 706,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,76 Tr | 38,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,19 Tr | -10,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,67 Tr | 19.811,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 932,94 Tr | 376,41% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -406,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
162