Trang chủ1467 • TPE
add
Tex-Ray Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,00 NT$ - 7,03 NT$
Phạm vi một năm
6,93 NT$ - 11,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T TWD
Số lượng trung bình
163,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 264,47 Tr | 15,21% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -95,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -95,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,72 Tr | -68,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -23,31% |
Tổng tài sản | 8,57 T | -3,71% |
Tổng nợ | 5,81 T | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | -95,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,97 Tr | 152,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 208,93 Tr | 6.081,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,09 Tr | 253,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 494,91 Tr | 609,57% |
Dòng tiền tự do | -57,21 Tr | 78,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
8.628