Trang chủ1465 • TPE
add
Wisher Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,05 NT$ - 13,15 NT$
Phạm vi một năm
12,50 NT$ - 16,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T TWD
Số lượng trung bình
142,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,14 Tr | -9,95% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | -37,17% |
Thu nhập ròng | -109,60 Tr | -616,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -103,25 | -674,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,48 Tr | -329,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,17 Tr | -22,24% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -13,10% |
Tổng nợ | 218,47 Tr | -38,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,60 Tr | -616,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,12 Tr | -1.032,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,49 Tr | 8,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,05 Tr | -158,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,69 Tr | -200,79% |
Dòng tiền tự do | -10,83 Tr | 38,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
159