Trang chủ1465 • TPE
add
Wisher Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,40 NT$ - 13,65 NT$
Phạm vi một năm
13,00 NT$ - 16,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TWD
Số lượng trung bình
116,95 N
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,85 Tr | -24,68% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | -28,19% |
Thu nhập ròng | 34,93 Tr | -7,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,65 | 23,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,98 Tr | 60,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,48 Tr | 3,77% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -1,64% |
Tổng nợ | 274,52 Tr | -11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,93 Tr | -7,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,01 Tr | -452,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 261,87 Tr | 444,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | 99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,82 Tr | 112,22% |
Dòng tiền tự do | -215,03 Tr | -404,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
159