Trang chủ1465 • TPE
add
Wisher Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,70 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
12,50 NT$ - 15,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T TWD
Số lượng trung bình
71,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,43 Tr | -38,57% |
Chi phí hoạt động | 14,40 Tr | -34,13% |
Thu nhập ròng | 21,33 Tr | 243,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,12 | 333,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,20 Tr | -322,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 611,29 Tr | 43,90% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -11,34% |
Tổng nợ | 160,48 Tr | -44,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,33 Tr | 243,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,86 Tr | 2.616,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,94 Tr | 1.105,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,21 Tr | -3,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 224,59 Tr | 367,93% |
Dòng tiền tự do | -60,78 Tr | -567,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
159