Trang chủ1463 • TPE
add
Chyang Sheng Texing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,00 NT$ - 21,40 NT$
Phạm vi một năm
19,45 NT$ - 31,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T TWD
Số lượng trung bình
462,32 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 638,50 Tr | 710,55% |
Chi phí hoạt động | 20,32 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | 82,10 Tr | 434,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,86 | -34,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,46 Tr | 1.404,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 176,72% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 23,00% |
Tổng nợ | 437,26 Tr | -19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,10 Tr | 434,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,51 Tr | -2.681,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,64 Tr | 237,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,28 Tr | 51.616,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,59 Tr | -521,32% |
Dòng tiền tự do | 269,32 Tr | 933,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
592