Trang chủ1463 • TPE
add
Chyang Sheng Texing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,65 NT$ - 19,90 NT$
Phạm vi một năm
18,70 NT$ - 31,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T TWD
Số lượng trung bình
136,51 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,26 Tr | -30,46% |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | -1,27% |
Thu nhập ròng | -46,16 Tr | -453,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,79 | -695,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,06 Tr | -9,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | 165,92% |
Tổng tài sản | 3,47 T | 17,12% |
Tổng nợ | 759,82 Tr | 16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,16 Tr | -453,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,77 Tr | 65,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 90,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 914,00 N | 46,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | 76,44% |
Dòng tiền tự do | 208,41 Tr | 364,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
592