Trang chủ1459 • TPE
add
Lan Fa Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,80 NT$ - 12,30 NT$
Phạm vi một năm
9,05 NT$ - 14,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T TWD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
32,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,20 Tr | 3,35% |
Chi phí hoạt động | 31,02 Tr | 10,33% |
Thu nhập ròng | 59,14 Tr | 21,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | 17,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,42 Tr | 50,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | 51,12% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 8,65% |
Tổng nợ | 2,00 T | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,14 Tr | 21,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,45 Tr | 90,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,49 Tr | -149,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,08 Tr | -119,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,76 Tr | -382,31% |
Dòng tiền tự do | 10,67 Tr | -94,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
413