Trang chủ1458 • HKG
add
Zhou Hei Ya International Holdngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 2,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T HKD
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
22,68
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 611,28 Tr | -2,93% |
Chi phí hoạt động | 293,85 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | 53,97 Tr | 227,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 238,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,90 Tr | 41,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -24,87% |
Tổng tài sản | 4,33 T | -7,83% |
Tổng nợ | 861,45 Tr | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,97 Tr | 227,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,41 Tr | 8,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,81 Tr | -142,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,51 Tr | -68,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,97 Tr | -216,85% |
Dòng tiền tự do | 100,76 Tr | 20,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.756