Trang chủ1457 • TPE
add
Yi Jinn Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,50 NT$ - 17,80 NT$
Phạm vi một năm
16,20 NT$ - 21,76 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T TWD
Số lượng trung bình
115,28 N
Tỷ số P/E
13,11
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,26 Tr | -2,28% |
Chi phí hoạt động | 54,68 Tr | 23,73% |
Thu nhập ròng | 110,15 Tr | 1.662,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,86 | 1.711,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,28 Tr | 8,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -33,65% |
Tổng tài sản | 17,91 T | -10,83% |
Tổng nợ | 9,27 T | -17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,15 Tr | 1.662,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,25 Tr | 412,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 579,75 Tr | -63,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -349,36 Tr | -29,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,64 Tr | -69,67% |
Dòng tiền tự do | 874,45 Tr | -60,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
500