Trang chủ1456 • HKG
add
Guolian Minsheng Securities Co Ltd Class H
Giá đóng cửa hôm trước
5,82 $
Mức chênh lệch một ngày
5,90 $ - 6,05 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 7,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,42 T HKD
Số lượng trung bình
9,46 Tr
Tỷ số P/E
17,62
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 166,50% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | 40,18% |
Thu nhập ròng | 751,09 Tr | 145,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,78 | -8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,98 T | 144,95% |
Tổng tài sản | 185,40 T | 98,64% |
Tổng nợ | 133,81 T | 79,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,09 Tr | 145,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,49 Tr | -103,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,28 T | 486,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | -521,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | -58,30% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
5.762