Trang chủ145210 • KRX
add
Dynamic Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
884,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
840,00 ₩ - 911,00 ₩
Phạm vi một năm
619,00 ₩ - 2.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,45 T KRW
Số lượng trung bình
633,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,78 T | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | -11,73% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | -150,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | -150,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,34 Tr | 92,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,33 T | -71,11% |
Tổng tài sản | 98,95 T | -12,25% |
Tổng nợ | 56,01 T | 4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | -150,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 T | 231,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 T | -18,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 T | -119,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,71 T | -570,36% |
Dòng tiền tự do | -971,34 Tr | 86,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
342