Trang chủ145210 • KRX
add
Dynamic Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
797,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
782,00 ₩ - 896,00 ₩
Phạm vi một năm
619,00 ₩ - 1.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,26 T KRW
Số lượng trung bình
216,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,93 T | 28,83% |
Chi phí hoạt động | 3,84 T | 19,60% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -388,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | -279,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,62 Tr | 215,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 T | -61,17% |
Tổng tài sản | 108,95 T | -2,99% |
Tổng nợ | 66,64 T | 25,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -388,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -422,03 Tr | -116,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,67 T | -153,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,68 T | 797,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 795,27% |
Dòng tiền tự do | -7,27 T | -1.037,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
335