Trang chủ1451 • TPE
add
Công ty HHCP Dệt Niên Hưng
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,25 NT$ - 17,30 NT$
Phạm vi một năm
16,30 NT$ - 23,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T TWD
Số lượng trung bình
216,22 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -4,46% |
Chi phí hoạt động | 151,29 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 108,48 Tr | 25,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 31,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,69 Tr | -51,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -45,31% |
Tổng tài sản | 8,45 T | 0,75% |
Tổng nợ | 1,20 T | -1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,48 Tr | 25,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 123,62 Tr | -0,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 159,12 Tr | -51,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,78 Tr | -174,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,82 Tr | -23,02% |
Dòng tiền tự do | 28,59 Tr | 125,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
22.527