Trang chủ145020 • KOSDAQ
add
Hugel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
334.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
323.500,00 ₩ - 336.500,00 ₩
Phạm vi một năm
194.000,00 ₩ - 377.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 NT KRW
Số lượng trung bình
55,90 N
Tỷ số P/E
25,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,82 T | 20,88% |
Chi phí hoạt động | 30,38 T | -8,31% |
Thu nhập ròng | 29,06 T | 39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,36 | 15,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,64 N | 42,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,51 T | 52,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,98 T | 3,34% |
Tổng tài sản | 973,02 T | 6,26% |
Tổng nợ | 94,76 T | -41,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,06 T | 39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,62 T | 13,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 T | -108,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | 96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,83 T | -25,04% |
Dòng tiền tự do | 22,82 T | 4,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
594