Trang chủ145020 • KOSDAQ
add
Hugel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
232.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
228.500,00 ₩ - 235.000,00 ₩
Phạm vi một năm
208.500,00 ₩ - 392.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 NT KRW
Số lượng trung bình
83,18 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 105,90 T | 0,75% |
Chi phí hoạt động | 34,26 T | 16,19% |
Thu nhập ròng | 36,81 T | -8,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,76 | -9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,27 N | -8,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,68 T | -9,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,03 T | 4,70% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 9,35% |
Tổng nợ | 96,88 T | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,81 T | -8,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,38 T | -60,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 T | 38,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,87 T | -214.341,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,41 T | -136,44% |
Dòng tiền tự do | -13,65 T | -138,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
589