Trang chủ1449 • TPE
add
Chia Her Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,20 NT$ - 13,45 NT$
Phạm vi một năm
12,10 NT$ - 29,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T TWD
Số lượng trung bình
399,87 N
Tỷ số P/E
19,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,11 Tr | -26,67% |
Chi phí hoạt động | 112,69 Tr | -12,02% |
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | -56,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -40,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,87 Tr | -75,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,56 Tr | 1,03% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 5,47% |
Tổng nợ | 4,32 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,05 Tr | -56,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,52 Tr | -25,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,81 Tr | 47,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,38 Tr | 7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,89 Tr | 29,64% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 186,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
903