Trang chủ144960 • KOSDAQ
add
New Power Plasma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.020,00 ₩ - 5.130,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 6.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,27 T KRW
Số lượng trung bình
265,33 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 151,37 T | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 26,13 T | 8,27% |
Thu nhập ròng | 6,76 T | 1.941,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 1.637,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,66 T | 40,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,64 T | 27,57% |
Tổng tài sản | 998,38 T | 8,35% |
Tổng nợ | 567,46 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 T | 1.941,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,18 T | -64,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 T | 65,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,93 T | 733,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,23 T | 45,09% |
Dòng tiền tự do | 26,71 T | -40,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
357