Trang chủ1447 • TYO
add
SAAF Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ¥ - 292,00 ¥
Phạm vi một năm
174,00 ¥ - 360,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T JPY
Số lượng trung bình
256,83 N
Tỷ số P/E
158,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 T | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 6,46% |
Thu nhập ròng | -233,15 Tr | -36,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -32,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,73 Tr | -53,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -141,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 20,26 T | 17,61% |
Tổng nợ | 17,67 T | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,15 Tr | -36,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
2.384