Trang chủ144510 • KOSDAQ
add
GC Cell Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.500,00 ₩ - 27.250,00 ₩
Phạm vi một năm
16.940,00 ₩ - 27.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
421,87 T KRW
Số lượng trung bình
91,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 45,02 T | -0,73% |
Chi phí hoạt động | 10,23 T | -18,16% |
Thu nhập ròng | -2,63 T | -125,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,85 | -125,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | 149,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -4,05% |
Tổng tài sản | 565,79 T | -15,04% |
Tổng nợ | 134,23 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 T | -125,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,67 T | 207,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 82,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 T | -527,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 147,36% |
Dòng tiền tự do | 4,79 T | 962,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
752