Trang chủ1444 • TPE
add
Lealea Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,47 NT$ - 6,54 NT$
Phạm vi một năm
6,21 NT$ - 9,63 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T TWD
Số lượng trung bình
939,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -15,71% |
Chi phí hoạt động | 122,77 Tr | -17,48% |
Thu nhập ròng | -310,53 Tr | -426,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,39 | -487,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,30 Tr | 50,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -6,63% |
Tổng tài sản | 19,90 T | -1,18% |
Tổng nợ | 8,59 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,53 Tr | -426,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,22 Tr | -256,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 315,91 Tr | 452,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,36 Tr | -5.536,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,03 Tr | -148,95% |
Dòng tiền tự do | 433,79 Tr | 1.624,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
1.770