Trang chủ1444 • TPE
add
Lealea Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,45 NT$ - 7,50 NT$
Phạm vi một năm
6,67 NT$ - 10,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T TWD
Số lượng trung bình
968,95 N
Tỷ số P/E
27,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 35,24% |
Chi phí hoạt động | 160,70 Tr | 32,22% |
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | 103,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 102,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,60 Tr | 1.069,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -21,57% |
Tổng tài sản | 20,34 T | 6,42% |
Tổng nợ | 8,14 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,66 Tr | 103,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,40 Tr | 19,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,03 Tr | 20,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,88 Tr | 415,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -208,39 Tr | 62,52% |
Dòng tiền tự do | -270,87 Tr | 14,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Nhân viên
1.770