Trang chủ1437 • TPE
add
GTM Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
35,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,50 NT$ - 34,90 NT$
Phạm vi một năm
31,00 NT$ - 39,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T TWD
Số lượng trung bình
80,43 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,35 Tr | -19,52% |
Chi phí hoạt động | 31,78 Tr | 42,07% |
Thu nhập ròng | 178,14 Tr | -11,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,14 | 9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,86 Tr | -14,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 10,66% |
Tổng tài sản | 13,40 T | 3,77% |
Tổng nợ | 5,29 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,14 Tr | -11,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,30 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,33 Tr | -20,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -142,68 Tr | 15,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,70 Tr | -827,85% |
Dòng tiền tự do | -125,41 Tr | -94,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
944