Trang chủ1435 • TYO
add
Robot Home Inc
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
130,00 ¥ - 134,00 ¥
Phạm vi một năm
127,00 ¥ - 192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T JPY
Số lượng trung bình
337,80 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 66,56% |
Chi phí hoạt động | 851,83 Tr | 22,21% |
Thu nhập ròng | 130,92 Tr | 118,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 30,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,30 Tr | 75,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 T | 1,75% |
Tổng tài sản | 13,37 T | 11,66% |
Tổng nợ | 4,33 T | 19,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,92 Tr | 118,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
217