Trang chủ1435 • TYO
add
Robot Home Inc
Giá đóng cửa hôm trước
186,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
185,00 ¥ - 188,00 ¥
Phạm vi một năm
124,00 ¥ - 200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 T JPY
Số lượng trung bình
477,03 N
Tỷ số P/E
29,86
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 68,92% |
Chi phí hoạt động | 909,48 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 129,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | 117,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,48 Tr | 328,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 16,01 T | 28,02% |
Tổng nợ | 6,61 T | 88,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | 129,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
238