Trang chủ1434 • TPE
add
Công ty TNHH Formosa Taffeta
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,45 NT$ - 16,60 NT$
Phạm vi một năm
14,90 NT$ - 24,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,88 T TWD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 T | 5,50% |
Chi phí hoạt động | 574,15 Tr | 10,58% |
Thu nhập ròng | 105,79 Tr | 169,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | 165,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 479,61 Tr | 46,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | -20,66% |
Tổng tài sản | 52,36 T | -26,93% |
Tổng nợ | 15,45 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,79 Tr | 169,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,76 Tr | 21,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -497,32 Tr | -227,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -669,20 Tr | -1,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -640,65 Tr | -29,00% |
Dòng tiền tự do | 299,41 Tr | -28,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.008