Trang chủ143210 • KRX
add
Hands Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.415,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.402,00 ₩ - 1.428,00 ₩
Phạm vi một năm
1.300,00 ₩ - 2.285,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,69 T KRW
Số lượng trung bình
266,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 179,32 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 22,36 T | 35,30% |
Thu nhập ròng | -33,04 T | -175,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,43 | -158,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,61 T | -5.429,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,89 T | 39,70% |
Tổng tài sản | 848,74 T | -4,54% |
Tổng nợ | 700,35 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,04 T | -175,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,52 T | 9.720,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 T | -215,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,51 T | -29.708,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,75 T | 532,36% |
Dòng tiền tự do | 35,90 T | 333,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
812