Trang chủ1430 • TYO
add
First-Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
958,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
958,00 ¥ - 974,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 1.052,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,87 T JPY
Số lượng trung bình
52,38 N
Tỷ số P/E
8,99
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 382,00 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | -58,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -59,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,50 Tr | -44,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | 6,94% |
Tổng tài sản | 30,80 T | 33,49% |
Tổng nợ | 21,51 T | 46,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 Tr | -58,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
182