Trang chủ142760 • KOSDAQ
add
Moa Life Plus
Giá đóng cửa hôm trước
1.709,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.684,00 ₩ - 1.734,00 ₩
Phạm vi một năm
999,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,04 T KRW
Số lượng trung bình
385,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -66,64% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 40,71% |
Thu nhập ròng | -709,14 Tr | 57,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,02 | -28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 T | -291,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,35 T | -65,01% |
Tổng tài sản | 52,43 T | -14,88% |
Tổng nợ | 19,34 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -709,14 Tr | 57,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 T | -80,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 T | -25,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,77 Tr | -25,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 638,68 Tr | -54,76% |
Dòng tiền tự do | 287,25 Tr | 104,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
41