Trang chủ1423 • TPE
add
Reward Wool Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,45 NT$ - 39,55 NT$
Phạm vi một năm
31,90 NT$ - 40,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T TWD
Số lượng trung bình
22,19 N
Tỷ số P/E
9,16
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,33 Tr | -19,42% |
Chi phí hoạt động | 23,72 Tr | 138,95% |
Thu nhập ròng | 268,94 Tr | 755,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 N | 961,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,74 Tr | 35,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 43,19% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 19,79% |
Tổng nợ | 246,59 Tr | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,94 Tr | 755,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,23 Tr | 43,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,18 Tr | 2,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,83 Tr | -34,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,77 Tr | 44,99% |
Dòng tiền tự do | -77,34 Tr | -456,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
48