Trang chủ142280 • KOSDAQ
add
Green Cross Medical Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.135,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,45 T KRW
Số lượng trung bình
112,21 N
Tỷ số P/E
23,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,45 T | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 13,45% |
Thu nhập ròng | 1,36 T | 902,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 928,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 617,51 Tr | -41,08% |
Tổng tài sản | 96,65 T | 8,48% |
Tổng nợ | 49,85 T | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,36 T | 902,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,22 T | 54,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 591,28 Tr | 142,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,47 T | 33,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,09 Tr | 106,37% |
Dòng tiền tự do | 3,69 T | 189,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
122