Trang chủ142280 • KOSDAQ
add
Green Cross Medical Science Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.950,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.090,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,73 T KRW
Số lượng trung bình
59,08 N
Tỷ số P/E
25,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,44 T | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 0,77% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 1.459,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | 1.238,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 57,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -139,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,42 Tr | -95,79% |
Tổng tài sản | 104,64 T | 9,69% |
Tổng nợ | 59,26 T | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 1.459,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | -98,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | -167,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 T | 206,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 T | 72,61% |
Dòng tiền tự do | -9,25 T | -93,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
122