Trang chủ142210 • KOSDAQ
add
Unitron Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.550,00 ₩ - 6.130,00 ₩
Phạm vi một năm
4.135,00 ₩ - 7.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,06 T KRW
Số lượng trung bình
146,46 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,44 T | 17,00% |
Chi phí hoạt động | 7,91 T | 8,75% |
Thu nhập ròng | 5,84 T | 2.593,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 2.238,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 T | 42,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,78 T | 146,97% |
Tổng tài sản | 400,15 T | 29,64% |
Tổng nợ | 254,60 T | 39,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 T | 2.593,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,39 T | -53,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | 87,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,66 T | 374,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,33 T | 158,41% |
Dòng tiền tự do | 10,42 T | -59,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
110