Trang chủ1419 • HKG
add
Human Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,66 Tr HKD
Số lượng trung bình
71,13 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,89 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 64,43 Tr | 5,60% |
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | -16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | -21,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 Tr | -41,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,84 Tr | -0,94% |
Tổng tài sản | 1,03 T | -3,93% |
Tổng nợ | 258,48 Tr | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,41 Tr | -16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
577