Trang chủ1415 • HKG
add
Cowell E Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,94 $
Mức chênh lệch một ngày
29,36 $ - 30,94 $
Phạm vi một năm
15,50 $ - 43,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,87 T HKD
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 680,15 Tr | 132,16% |
Chi phí hoạt động | 30,49 Tr | 32,39% |
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 320,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 80,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,58 Tr | 203,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 480,80 Tr | 95,66% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 41,79% |
Tổng nợ | 836,28 Tr | 43,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 862,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,70 Tr | 320,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,06 Tr | 517,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,57 Tr | -57,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,24 Tr | 135,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,31 Tr | 240,59% |
Dòng tiền tự do | 20,64 Tr | 152,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.728