Trang chủ141080 • KOSDAQ
add
LigaChem Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
191.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
188.400,00 ₩ - 192.700,00 ₩
Phạm vi một năm
89.500,00 ₩ - 199.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 NT KRW
Số lượng trung bình
559,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,41 T | 36,13% |
Chi phí hoạt động | 60,83 T | 131,86% |
Thu nhập ròng | -15,63 T | -238,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,75 | -202,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -431,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,65 T | -1.312,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,56 T | 3,52% |
Tổng tài sản | 699,43 T | -3,81% |
Tổng nợ | 136,37 T | 51,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 563,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,63 T | -238,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,15 T | 46,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,14 T | 7.527,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,08 T | -847,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,48 T | 174,82% |
Dòng tiền tự do | -15,54 T | 50,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
170