Trang chủ141080 • KOSDAQ
add
LigaChem Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
109.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
103.500,00 ₩ - 109.900,00 ₩
Phạm vi một năm
58.800,00 ₩ - 143.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 NT KRW
Số lượng trung bình
326,31 N
Tỷ số P/E
461,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,67 T | 266,46% |
Chi phí hoạt động | 43,07 T | 42,66% |
Thu nhập ròng | -5,42 T | 66,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,10 | 90,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,41 T | 48,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,95 T | 394,32% |
Tổng tài sản | 738,38 T | 289,64% |
Tổng nợ | 122,38 T | 196,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 T | 66,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,56 T | 184,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,08 T | -262,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,56 T | -11.741,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,73 T | -133,23% |
Dòng tiền tự do | 13,59 T | 184,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
163