Trang chủ141000 • KOSDAQ
add
Viatron Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.730,00 ₩ - 8.000,00 ₩
Phạm vi một năm
6.100,00 ₩ - 9.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
96,19 T KRW
Số lượng trung bình
25,27 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,87 T | -86,37% |
Chi phí hoạt động | 4,27 T | -46,63% |
Thu nhập ròng | 165,61 Tr | -93,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -55,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -133,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,30 T | 10,41% |
Tổng tài sản | 201,44 T | 0,89% |
Tổng nợ | 22,43 T | -13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,61 Tr | -93,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,55 T | -225,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,44 T | 263,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 T | -5.968,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,17 Tr | -1.424,79% |
Dòng tiền tự do | -7,22 T | -285,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
131