Trang chủ1409 • TPE
add
Shinkong Synthetic Fibers Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,25 NT$ - 12,40 NT$
Phạm vi một năm
10,80 NT$ - 18,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 T TWD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
11,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 31,48% |
Thu nhập ròng | 365,20 Tr | 276,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,06 | 218,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | 59,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,56 T | 22,31% |
Tổng tài sản | 214,29 T | 9,87% |
Tổng nợ | 164,67 T | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,20 Tr | 276,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,42 Tr | -89,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -466,88 Tr | 80,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 802,85 Tr | -70,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 589,80 Tr | -36,05% |
Dòng tiền tự do | 483,33 Tr | 122,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.831