Trang chủ140860 • KOSDAQ
add
Park Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
240.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
237.500,00 ₩ - 242.500,00 ₩
Phạm vi một năm
139.100,00 ₩ - 246.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 NT KRW
Số lượng trung bình
28,17 N
Tỷ số P/E
54,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,37 T | 27,68% |
Chi phí hoạt động | 17,68 T | 16,70% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | 0,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,33 | -21,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 T | 56,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,78 T | 42,12% |
Tổng tài sản | 237,60 T | 29,73% |
Tổng nợ | 72,69 T | 51,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | 0,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 280,42 Tr | -96,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,97 T | -172,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 T | 533,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 T | -438,04% |
Dòng tiền tự do | -8,98 T | -434,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
321