Trang chủ1407 • TYO
add
West Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1.418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.419,00 ¥ - 1.459,00 ¥
Phạm vi một năm
1.340,00 ¥ - 3.050,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,15 T JPY
Số lượng trung bình
313,60 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,60 T | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 2,02 T | 4,17% |
Thu nhập ròng | 668,00 Tr | -36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,83 T | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 T | -29,77% |
Tổng tài sản | 127,64 T | 3,27% |
Tổng nợ | 96,23 T | 4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 668,00 Tr | -36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
369