Trang chủ140670 • KOSDAQ
add
RS Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.600,00 ₩ - 13.250,00 ₩
Phạm vi một năm
8.293,79 ₩ - 19.873,46 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,56 T KRW
Số lượng trung bình
214,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,36 T | -11,83% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | 3,28% |
Thu nhập ròng | -506,22 Tr | 23,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | 12,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,09 Tr | -275,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 T | -8,88% |
Tổng tài sản | 59,39 T | -18,80% |
Tổng nợ | 35,26 T | -17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,22 Tr | 23,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 308,57 Tr | 115,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,17 Tr | -7,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -765,17 Tr | -193,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,22 Tr | 74,53% |
Dòng tiền tự do | 192,08 Tr | 111,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
155