Trang chủ140520 • KOSDAQ
add
Daechang Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.065,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.920,00 ₩ - 2.505,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,43 T KRW
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,13%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,71 T | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 1,76% |
Thu nhập ròng | -2,50 T | -142,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 | -140,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,08 Tr | -128,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 T | 117,71% |
Tổng tài sản | 252,08 T | -8,23% |
Tổng nợ | 107,08 T | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 T | -142,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,81 T | 219,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,49 Tr | 88,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,69 T | -133,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,17 T | 235,97% |
Dòng tiền tự do | 11,84 T | 195,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
72