Trang chủ140430 • KOSDAQ
add
Catis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.934,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.756,00 ₩ - 2.010,00 ₩
Phạm vi một năm
566,67 ₩ - 2.065,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,40 T KRW
Số lượng trung bình
12,35 Tr
Tỷ số P/E
44,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | -43,08% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 1,11% |
Thu nhập ròng | -685,38 Tr | -57,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,36 | -177,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -506,53 Tr | -36,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | -24,28% |
Tổng tài sản | 53,10 T | -10,00% |
Tổng nợ | 22,40 T | -30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -685,38 Tr | -57,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 T | 158,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | 52,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,76 Tr | -71,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,86 Tr | 99,45% |
Dòng tiền tự do | -219,93 Tr | 95,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
86