Trang chủ140410 • KOSDAQ
add
Mezzion Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.900,00 ₩ - 38.350,00 ₩
Phạm vi một năm
25.450,00 ₩ - 43.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 NT KRW
Số lượng trung bình
117,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -73,96% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 3,10% |
Thu nhập ròng | -11,60 T | -82,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -602,72 | -601,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 T | -30,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 T | -50,87% |
Tổng tài sản | 74,00 T | -19,70% |
Tổng nợ | 27,94 T | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,60 T | -82,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | 33,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,06 T | -772,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,53 Tr | -13,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 T | -386,75% |
Dòng tiền tự do | 1,75 T | 128,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
17