Trang chủ140070 • KOSDAQ
add
Surplus Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,26 T KRW
Số lượng trung bình
57,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,26 T | -43,73% |
Chi phí hoạt động | 9,02 T | 14,58% |
Thu nhập ròng | -7,49 T | -1.205,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,11 | -2.211,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 T | -195,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,64 T | -23,31% |
Tổng tài sản | 417,59 T | 4,52% |
Tổng nợ | 234,86 T | 12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 T | -1.205,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,86 T | 218,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 T | 65,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,16 T | -124,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 T | -29,20% |
Dòng tiền tự do | 14,94 T | 226,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
75