Trang chủ139990 • KRX
add
Ajusteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.485,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.460,00 ₩ - 3.510,00 ₩
Phạm vi một năm
3.460,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
135,06 T KRW
Số lượng trung bình
23,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,39 T | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 10,41 T | -40,95% |
Thu nhập ròng | -6,59 T | 17,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | 9,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,82 T | -50,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,26 T | 61,70% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -5,88% |
Tổng nợ | 858,22 T | -0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,59 T | 17,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,92 T | -71,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 T | 92,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,24 T | 62,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,05 T | 95,37% |
Dòng tiền tự do | 16,01 T | 371,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
785