Trang chủ139990 • KRX
add
Ajusteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.275,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.310,00 ₩ - 4.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 7.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,58 T KRW
Số lượng trung bình
23,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,28 T | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 37,88 T | 195,59% |
Thu nhập ròng | -45,60 T | -2.061,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,33 | -2.575,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,42 T | -339,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,99 T | -39,41% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | -5,39% |
Tổng nợ | 853,92 T | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,60 T | -2.061,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -812,35 Tr | -102,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 T | 86,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | -89,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,12 T | -156,34% |
Dòng tiền tự do | 6,32 T | 137,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
625