Trang chủ1397 • HKG
add
Baguio Green Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 1,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
551,95 Tr HKD
Số lượng trung bình
565,00 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 676,74 Tr | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 31,71 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | 29,47 Tr | 142,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 131,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,29 Tr | 42,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,76 Tr | 281,07% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 12,50% |
Tổng nợ | 645,03 Tr | 7,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,47 Tr | 142,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,68 Tr | 36,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,81 Tr | -42,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,55 Tr | 75,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,35 Tr | 366,52% |
Dòng tiền tự do | 32,93 Tr | 29,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
10.092