Trang chủ1396 • HKG
add
Guangdong Hong Kg Grt By Ar Hld Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 $
Mức chênh lệch một ngày
5,20 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T HKD
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
147,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,13 Tr | -73,51% |
Chi phí hoạt động | 27,06 Tr | -90,31% |
Thu nhập ròng | 484,25 Tr | 194,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 424,32 | 455,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -160,54 Tr | 65,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,41 Tr | 25,87% |
Tổng tài sản | 5,86 T | -64,18% |
Tổng nợ | 2,80 T | -81,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 814,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 484,25 Tr | 194,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,36 Tr | -67,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,07 Tr | -2.355,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,89 Tr | 92,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,93 Tr | 17.400,41% |
Dòng tiền tự do | -104,29 Tr | 65,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
132