Trang chủ139670 • KOSDAQ
add
NexStreaming
Giá đóng cửa hôm trước
2.105,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.070,00 ₩ - 3.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,93 T KRW
Số lượng trung bình
22,56 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -10,79% |
Chi phí hoạt động | 2,97 T | -6,58% |
Thu nhập ròng | -433,50 Tr | -137,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,01 | -142,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,78 Tr | -45,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,54 T | 19,83% |
Tổng tài sản | 24,94 T | 15,08% |
Tổng nợ | 1,47 T | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -433,50 Tr | -137,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 249,41 Tr | -80,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 922,77 Tr | 270,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,31 Tr | 44,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | 52,77% |
Dòng tiền tự do | 289,07 Tr | 826,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
42