Trang chủ138610 • KOSDAQ
add
Nibec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.500,00 ₩ - 43.050,00 ₩
Phạm vi một năm
12.800,00 ₩ - 48.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
449,37 T KRW
Số lượng trung bình
228,25 N
Tỷ số P/E
145,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,17 T | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -57,43% |
Thu nhập ròng | -453,75 Tr | 92,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,78 | 91,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,36 Tr | 94,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,62 T | 13,90% |
Tổng tài sản | 65,63 T | 2,68% |
Tổng nợ | 20,27 T | -48,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,75 Tr | 92,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 T | 1.580,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,52 T | -4,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,26 Tr | 0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,50 Tr | 102,38% |
Dòng tiền tự do | -488,55 Tr | -213,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
90