Trang chủ138490 • KRX
add
Kolon ENP Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.870,00 ₩ - 8.240,00 ₩
Phạm vi một năm
4.775,00 ₩ - 9.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
307,04 T KRW
Số lượng trung bình
133,70 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,23 T | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 13,29 T | -8,19% |
Thu nhập ròng | 13,32 T | -3,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | -1,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,37 T | 24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,42 T | 44,78% |
Tổng tài sản | 433,54 T | 11,21% |
Tổng nợ | 80,25 T | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 353,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,32 T | -3,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,71 T | -12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,83 T | -449,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,94 Tr | 69,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 T | -113,15% |
Dòng tiền tự do | 8,26 T | 8,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
392