Trang chủ1382 • TYO
add
Hob Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.791,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.789,00 ¥ - 1.819,00 ¥
Phạm vi một năm
1.480,00 ¥ - 2.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T JPY
Số lượng trung bình
15,04 N
Tỷ số P/E
55,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,00 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 123,00 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | -11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,09 | -8,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,25 Tr | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,00 Tr | -12,82% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -4,81% |
Tổng nợ | 313,00 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,65 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 Tr | -11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1987
Trang web
Nhân viên
42