Trang chủ138080 • KOSDAQ
add
OE Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.140,00 ₩ - 10.860,00 ₩
Phạm vi một năm
9.080,00 ₩ - 17.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
113,04 T KRW
Số lượng trung bình
23,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | -34,80% |
Chi phí hoạt động | 6,82 T | -11,65% |
Thu nhập ròng | -9,19 T | -12,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,56 | -72,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,55 T | -9,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,48 T | -63,42% |
Tổng tài sản | 150,04 T | -8,30% |
Tổng nợ | 66,64 T | 64,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,19 T | -12,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,43 T | -223,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,50 T | -464,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,76 T | 21.917,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 T | -3,42% |
Dòng tiền tự do | -6,25 T | -641,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
280