Trang chủ138070 • KOSDAQ
add
Sinjin SM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.075,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.065,00 ₩ - 2.140,00 ₩
Phạm vi một năm
2.040,00 ₩ - 3.465,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,84 T KRW
Số lượng trung bình
42,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 17,07% |
Thu nhập ròng | -394,60 Tr | -168,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -171,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 506,53 Tr | -67,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,76 T | -2,29% |
Tổng tài sản | 103,49 T | -3,08% |
Tổng nợ | 25,93 T | -8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,60 Tr | -168,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | -8,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,85 Tr | -151,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,35 T | -89,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,96 Tr | -132,54% |
Dòng tiền tự do | 1,49 T | 162,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
174